越南语theo的用法---铭言越南语寒假兴趣班!
1、作副词置于动词后,表示地行动顺着某一个方向进行。
-Ông có hành lý mang theo người không?
您有随身携带的行李吗?
-Cô ấy là người thích chạy theo mốt.
她是喜欢赶时髦的人。
-Bạn hãy làm theo lời hướng dẫn sử dụng thì được.
你按照使用说明来做就行了。
2、作介词作状语,引出消息来源、行为依据等。
-Theo Tân hoa xã,năm nay Trung Quốc sẽ trồng 8 triệu héc-ta rừng.
据新华社报道,今年*将种植800万公顷森林。
-Theo tôi thì anh ấy rất tốt.
我认为他很好。
-Theo thông kê,giá hàng hóa năm nay không dao động lớn.
据统计,今年特价不会有大的波动。
适合对象:0基础越南语的学员
上课类型:一对一,2—4人班,5—8人班
开课时间:周一至周六,白班/晚班/周末班。
我们坚持的理念:快乐学习,收获知识,改变人生!
搜素关键词:越南语培训 越南语学习,中越交流 培训教育 越南语补习班 外贸越南语 越南语兴趣班